PHỤ THUỘC VÀO TRUNG CỘNG VÀ AN NINH QUỐC GIA
John Dương ngày 1 tháng 11 năm 2024
Trong bức tranh toàn cảnh của các quốc gia, tồn tại một nghịch lý đau lòng: khát vọng tự lực và thực tế khắc nghiệt của sự phụ thuộc lẫn nhau. Nhiều quốc gia đang phát triển, thường vật lộn với đói nghèo và kém phát triển, bám víu vào lý tưởng độc lập tuyệt đối, một giấc mơ dường như ngày càng xa vời hơn.
Sự hấp dẫn của tính tự cung tự cấp là điều dễ hiểu. Nó hứa hẹn sự tự do khỏi ảnh hưởng bên ngoài, quyền kiểm soát vận mệnh và khả năng định hình tương lai của chính mình. Tuy nhiên, trong một thế giới ngày càng kết nối chặt chẽ, viễn cảnh như vậy thường chỉ là ảo ảnh.
Hãy xem xét quốc đảo nhỏ, chẳng hạn như Haiti hoặc Maldives. Được thiên nhiên ưu đãi ban tặng vẻ đẹp tự nhiên và di sản văn hóa phong phú, quốc đảo này cũng phải đối mặt với những thách thức to lớn của đói nghèo, thiên tai và nguồn tài nguyên hạn chế. Giấc mơ về một thiên đường đảo tự cung tự cấp, mặc dù lãng mạn, nhưng lại không thể trở thành hiện thực. Sự tồn tại và phát triển của quốc gia phụ thuộc vào viện trợ, thương mại và đầu tư quốc tế.
Điều này không nhằm mục đích làm giảm tầm quan trọng của chủ quyền quốc gia và quyền tự quyết. Tuy nhiên, trong thời đại toàn cầu hóa, những khái niệm này phải được diễn giải lại. Một quốc gia có thể độc lập về chính trị trong khi vẫn phụ thuộc lẫn nhau về kinh tế và xã hội. Trên thực tế, việc chấp nhận sự phụ thuộc lẫn nhau có thể là một động thái chiến lược, cho phép một quốc gia tận dụng các nguồn lực và chuyên môn toàn cầu để đẩy nhanh quá trình phát triển của mình.
Thách thức nằm ở việc tìm ra sự cân bằng phù hợp. Một quốc gia phải thận trọng để không trở nên quá phụ thuộc vào viện trợ hoặc đầu tư nước ngoài, vì điều này có thể dẫn đến mất quyền tự chủ và kiểm soát. Thay vào đó, quốc gia đó nên nỗ lực xây dựng nền kinh tế trong nước vững mạnh, đa dạng hóa xuất khẩu và thu hút đầu tư nước ngoài theo các điều khoản thuận lợi.
Để đạt được điều này, chính phủ phải ưu tiên giáo dục, đổi mới và phát triển cơ sở hạ tầng. Một lực lượng lao động lành nghề và cơ sở hạ tầng công nghệ mạnh mẽ là điều cần thiết để cạnh tranh trong nền kinh tế toàn cầu. Ngoài ra, quản trị lành mạnh, minh bạch và pháp quyền là rất quan trọng để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy tinh thần kinh doanh trong nước.
Tóm lại, việc theo đuổi sự độc lập tuyệt đối trong một thế giới toàn cầu hóa là một nỗ lực vô ích. Một cách tiếp cận thực tế hơn là chấp nhận sự phụ thuộc lẫn nhau trong khi bảo vệ chủ quyền quốc gia. Bằng cách tận dụng nguồn lực và chuyên môn toàn cầu, các nước đang phát triển có thể vượt qua những thách thức và xây dựng tương lai tươi sáng hơn cho người dân của mình.
Việt Nam, một ngôi sao đang lên ở Đông Nam Á, đang ở trong một vị thế địa chính trị và kinh tế phức tạp. Mặc dù đã có những bước tiến đáng kể trong những thập kỷ gần đây, nhưng tăng trưởng và phát triển kinh tế của Việt Nam lại gắn liền chặt chẽ với người hàng xóm khổng lồ là Trung Quốc. Tuy nhiên, sự phụ thuộc này gây ra những rủi ro đáng kể, đặc biệt là khi căng thẳng giữa hai quốc gia leo thang.
Trung Quốc đã trở thành đối tác thương mại quan trọng và là nguồn đầu tư chính cho Việt Nam. Hàng hóa Trung Quốc, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm, là một phần không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp của Việt Nam, đặc biệt là sản xuất và nông nghiệp. Sự phụ thuộc này, mặc dù có lợi theo nhiều cách, nhưng khiến Việt Nam dễ bị tổn thương trước những gián đoạn tiềm ẩn trong chuỗi cung ứng, đặc biệt là trong thời kỳ căng thẳng địa chính trị gia tăng.
Một ví dụ điển hình là các tranh chấp lãnh thổ liên tục ở Biển Đông. Những tranh chấp này, thường bùng phát, có thể dẫn đến căng thẳng ngoại giao và trong một số trường hợp là xung đột quân sự. Trong những thời điểm như vậy, Trung Quốc có khả năng áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế hoặc hạn chế dòng hàng hóa vào Việt Nam, gây ra sự gián đoạn đáng kể cho nền kinh tế Việt Nam.
Để giảm thiểu những rủi ro này, Việt Nam đã tích cực đa dạng hóa nền kinh tế và tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc. Điều này bao gồm việc tăng cường quan hệ với các quốc gia khác, chẳng hạn như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Hàn Quốc, và thu hút đầu tư nước ngoài từ nhiều nguồn hơn. Ngoài ra, Việt Nam đã nỗ lực cải thiện năng lực sản xuất trong nước và phát triển các ngành công nghiệp có giá trị gia tăng cao.
Tuy nhiên, thách thức trong việc giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc là rất lớn. Mối quan hệ kinh tế sâu sắc, sự gần gũi về mặt địa lý và các yếu tố lịch sử khiến việc tách biệt hoàn toàn khỏi nền kinh tế Trung Quốc trở nên khó khăn. Hơn nữa, sự thống trị kinh tế của Trung Quốc trong khu vực và ảnh hưởng toàn cầu ngày càng tăng của nước này càng làm phức tạp thêm tình hình.
Tóm lại, thành công về kinh tế của Việt Nam gắn liền với mối quan hệ với Trung Quốc. Mặc dù sự phụ thuộc lẫn nhau này thúc đẩy tăng trưởng, nhưng nó cũng khiến đất nước phải đối mặt với những rủi ro đáng kể, đặc biệt là trong thời kỳ căng thẳng địa chính trị. Để đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài, Việt Nam phải tiếp tục đa dạng hóa nền kinh tế, tăng cường các mối quan hệ ngoại giao và xây dựng khả năng phục hồi trong chuỗi cung ứng của mình. Sự cân bằng tinh tế giữa tăng trưởng kinh tế và các cân nhắc về địa chính trị sẽ rất quan trọng trong việc định hình tương lai của Việt Nam.
Opmerkingen