Luật Đất Đai vẫn giữ nguyên điều đất đai là sở hữu toàn dân
Lý Trí ngày 18 tháng 1 năm 2024
Đất đai là tài nguyên thiên nhiên vô cùng quý giá, là tư liệu sản xuất quan trọng nhất, là nền tảng của sự phát triển kinh tế - xã hội. Ở Việt Nam, đất đai thuộc sở hữu toàn dân do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và thống nhất quản lý. Quy định này được Hiến pháp năm 2013 và Luật Đất đai năm 2013 ghi nhận. Tuy nhiên, trong thực tế, chế độ sở hữu toàn dân về đất đai đang bộc lộ nhiều hạn chế, bất cập, gây ra nhiều hệ lụy cả về chính trị, kinh tế, an ninh và xã hội.
Về chính trị
Chế độ sở hữu toàn dân về đất đai là một trong những nguyên nhân dẫn đến tình trạng bất bình, bức xúc trong nhân dân. Nhiều người dân cho rằng, chế độ này đã tước đi quyền sở hữu đất đai của họ, khiến họ không có động lực để đầu tư, sản xuất, kinh doanh. Điều này dẫn đến tình trạng bất ổn chính trị, xã hội.
Về kinh tế
Chế độ sở hữu toàn dân về đất đai đã làm hạn chế sự phát triển của thị trường bất động sản. Do không có quyền sở hữu đất đai, người dân chỉ có quyền sử dụng đất theo thời hạn. Điều này khiến họ không có động lực để đầu tư, cải tạo đất đai, gây lãng phí nguồn lực đất đai.
Bên cạnh đó, chế độ sở hữu toàn dân về đất đai cũng dẫn đến tình trạng phân hóa giàu nghèo, bất bình đẳng xã hội. Do Nhà nước là chủ sở hữu đất đai, nên những người có quyền lực, có mối quan hệ thân cận với Nhà nước thường được ưu ái cấp đất, cho thuê đất với giá rẻ, khiến họ có cơ hội tích lũy tài sản, làm giàu bất chính.
Về an ninh
Chế độ sở hữu toàn dân về đất đai đã làm gia tăng tình trạng tranh chấp, khiếu kiện về đất đai. Do không có quyền sở hữu đất đai, người dân thường không có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng đất, khiến họ dễ bị lợi dụng, chiếm đoạt đất đai. Điều này đã gây ra nhiều vụ tranh chấp, khiếu kiện phức tạp, kéo dài, gây mất ổn định an ninh chính trị, trật tự an toàn xã hội.
Về xã hội
Chế độ sở hữu toàn dân về đất đai đã làm gia tăng tình trạng đô thị hóa, phá vỡ cấu trúc nông thôn. Do đất đai thuộc sở hữu toàn dân, nên Nhà nước có quyền thu hồi đất để phát triển đô thị, khiến nhiều người dân nông thôn bị mất đất, mất kế sinh nhai, phải di cư lên thành phố, làm gia tăng áp lực cho đô thị.
Với những hạn chế, bất cập nêu trên, chế độ sở hữu toàn dân về đất đai đang là một vấn đề nóng bỏng, gây nhiều hệ lụy cả về chính trị, kinh tế, an ninh và xã hội. Để giải quyết vấn đề này, cần có những đổi mới trong chính sách đất đai, trong đó có việc xem xét lại chế độ sở hữu toàn dân về đất đai.
Một số giải pháp cụ thể
Đổi mới cơ chế quản lý đất đai
Nhà nước cần thay đổi cách quản lý đất đai theo hướng trao quyền sử dụng đất cho người dân, doanh nghiệp. Người dân, doanh nghiệp được quyền sở hữu, sử dụng, định đoạt tài sản của mình trên đất đai theo quy định của pháp luật.
Tạo lập thị trường bất động sản
Nhà nước cần tạo lập thị trường bất động sản lành mạnh, minh bạch. Người dân, doanh nghiệp có quyền mua bán, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
Xây dựng chính sách hỗ trợ người dân, doanh nghiệp
Nhà nước cần có chính sách hỗ trợ người dân, doanh nghiệp trong việc khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả. Điều này sẽ giúp phát huy tối đa tiềm năng, lợi thế của đất đai, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
Việc Nhà nước có chính sách hỗ trợ người dân, doanh nghiệp trong việc khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả là một trong những giải pháp quan trọng để phát huy tối đa tiềm năng, lợi thế của đất đai, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
Chính sách hỗ trợ người dân, doanh nghiệp trong việc khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả có thể bao gồm các nội dung sau:
Hỗ trợ về vốn
Nhà nước có thể hỗ trợ người dân, doanh nghiệp vay vốn ưu đãi để đầu tư, phát triển sản xuất, kinh doanh trên đất đai. Hỗ trợ về vốn sẽ giúp người dân, doanh nghiệp có nguồn lực để đầu tư, cải tạo đất đai, tăng năng suất, hiệu quả sử dụng đất.
Hỗ trợ về kỹ thuật, công nghệ
Nhà nước có thể hỗ trợ người dân, doanh nghiệp tiếp cận với các kỹ thuật, công nghệ tiên tiến để khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả. Hỗ trợ về kỹ thuật, công nghệ sẽ giúp người dân, doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh, giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ tài nguyên đất đai.
Hỗ trợ về thuế, phí
Nhà nước có thể giảm thuế, phí đối với các hoạt động khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả. Hỗ trợ về thuế, phí sẽ giúp người dân, doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất, kinh doanh, tăng lợi nhuận, thu nhập.
Hỗ trợ về đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực
Nhà nước có thể hỗ trợ người dân, doanh nghiệp đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực có chuyên môn, kỹ năng về khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả. Hỗ trợ về đào tạo, bồi dưỡng nguồn nhân lực sẽ giúp người dân, doanh nghiệp nâng cao năng lực quản lý, khai thác, sử dụng đất đai.
Việc Nhà nước có chính sách hỗ trợ người dân, doanh nghiệp trong việc khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả sẽ mang lại những lợi ích sau:
Tạo điều kiện thuận lợi cho người dân, doanh nghiệp khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả
Chính sách hỗ trợ sẽ giúp người dân, doanh nghiệp giảm thiểu chi phí, tăng năng suất, hiệu quả sử dụng đất, góp phần phát huy tối đa tiềm năng, lợi thế của đất đai.
Thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội
Khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả sẽ giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, dịch vụ, thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
Giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ tài nguyên đất đai
Khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả sẽ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường, bảo vệ tài nguyên đất đai, góp phần phát triển bền vững.
Việc đổi mới chính sách đất đai, trong đó có việc xem xét lại chế độ sở hữu toàn dân về đất đai, cũng là một giải pháp quan trọng để phát huy tối đa tiềm năng, lợi thế của đất đai, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
Nếu chế độ sở hữu toàn dân về đất đai được thay đổi, người dân, doanh nghiệp sẽ có quyền sở hữu đất đai. Điều này sẽ tạo động lực cho người dân, doanh nghiệp đầu tư, khai thác, sử dụng đất đai hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội.
Tuy nhiên, việc đổi mới chính sách đất đai, trong đó có việc xem xét lại chế độ sở hữu toàn dân về đất đai, cần được thực hiện thận trọng, có lộ trình cụ thể, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội của Việt Nam.
Comments