LIÊN MINH NGA-TRUNG-TRIỀU-IRAN VÀ NGUY CƠ CHIẾN TRANH THẾ GIỚI THỨ 3
John Dương ngày 2 tháng 6 năm 2024
Sự hợp tác ngày càng tăng giữa Trung Quốc, Nga, Triều Tiên và Iran đã dấy lên lo ngại về khả năng hình thành một liên minh quân sự chống lại trật tự thế giới hiện tại do Mỹ chi phối. Viễn cảnh này khiến nhiều người lo ngại về nguy cơ bùng nổ chiến tranh thế giới thứ ba.
Sau Chiến tranh Lạnh, Hoa Kỳ trở thành cường quốc duy nhất trên thế giới, nắm giữ vị trí thống trị trong trật tự quốc tế. Cả bốn quốc gia này đều cảm thấy trật tự hiện tại thiên vị về lợi ích của Hoa Kỳ và các đồng minh, hạn chế chủ quyền và sự phát triển của họ. Họ mong muốn một trật tự quốc tế đa cực hơn, nơi các quốc gia có thể tham gia bình đẳng và bảo vệ quyền lợi của mình.
HỢP TÁC KINH TẾ
Hợp tác kinh tế có thể mang lại lợi ích to lớn, bao gồm chia sẻ tài nguyên, phát triển thị trường chung và giảm thiểu sự phụ thuộc vào phương Tây. hợp tác kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy liên minh Nga-Trung-Triều-Iran.
CHIA SẺ TÀI NGUYÊN
Bốn quốc gia này có trữ lượng tài nguyên thiên nhiên phong phú và đa dạng, bao gồm dầu mỏ, khí đốt, khoáng sản và các nguyên liệu thô quan trọng khác. Hợp tác chia sẻ tài nguyên sẽ giúp họ đảm bảo an ninh năng lượng, giảm thiểu sự phụ thuộc vào nguồn cung cấp từ bên ngoài và tận dụng tối đa lợi thế so sánh của nhau để thúc đẩy phát triển kinh tế.
Ví dụ: Nga có trữ lượng khí đốt tự nhiên khổng lồ, trong khi Trung Quốc có nhu cầu năng lượng cao. Hợp tác khai thác và xuất khẩu khí đốt sang Trung Quốc sẽ mang lại lợi ích kinh tế cho cả hai quốc gia.
PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG CHUNG
Tạo ra một thị trường chung với dân số hơn 3 tỷ người sẽ mở ra cơ hội to lớn cho thương mại, đầu tư và tăng trưởng kinh tế. Các doanh nghiệp trong khu vực có thể tiếp cận thị trường rộng lớn hơn, đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ, và tận dụng lợi thế chi phí thấp hơn để nâng cao sức cạnh tranh. Việc thống nhất tiêu chuẩn, quy định và thủ tục hải quan sẽ giúp giảm thiểu rào cản thương mại và thúc đẩy lưu thông hàng hóa.
Ví dụ: Trung Quốc đã đề xuất Sáng kiến Vành đai và Con đường nhằm tạo ra mạng lưới cơ sở hạ tầng kết nối Châu Á, Châu Âu và Châu Phi. Sáng kiến này có thể thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa các quốc gia tham gia, bao gồm Nga, Triều Tiên và Iran.
GIẢM THIỂU SỰ PHỤ THUỘC VÀO PHƯƠNG TÂY
Cả bốn quốc gia này đều phải đối mặt với các biện pháp trừng phạt kinh tế từ Hoa Kỳ và các nước phương Tây. Hợp tác kinh tế giúp họ giảm thiểu tác động của các biện pháp trừng phạt, tìm kiếm thị trường thay thế và xây dựng nền kinh tế độc lập hơn. Họ có thể phát triển hệ thống thanh toán riêng, tạo lập các định chế tài chính khu vực và sử dụng tiền tệ địa phương trong giao dịch thương mại.
Ví dụ: Nga và Trung Quốc đã phát triển hệ thống thanh toán quốc tế riêng có tên là Hệ thống thanh toán liên ngân hàng xuyên biên giới (CIPS) để giảm thiểu sự phụ thuộc vào hệ thống SWIFT do Hoa Kỳ kiểm soát.
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng hợp tác kinh tế cũng tiềm ẩn những thách thức, bao gồm sự khác biệt về hệ thống kinh tế, chính sách thương mại và lợi ích quốc gia.
Nhìn chung, hợp tác kinh tế là một trụ cột quan trọng trong liên minh Nga-Trung-Triều-Iran. Việc khai thác hiệu quả những lợi ích kinh tế tiềm năng có thể giúp củng cố mối quan hệ giữa các quốc gia tham gia, thúc đẩy phát triển kinh tế và tăng cường vị thế của họ trên trường quốc tế.
HỢP TÁC QUÂN SỰ
Mối đe dọa an ninh chung là một yếu tố quan trọng thúc đẩy hợp tác quân sự giữa Nga, Trung Quốc, Triều Tiên và Iran. Cả bốn quốc gia này đều cảm thấy bị đe dọa bởi các thế lực bên ngoài, khiến họ tìm kiếm sự hợp tác quân sự để bảo vệ an ninh quốc gia.
Cả bốn quốc gia đều coi Hoa Kỳ là mối đe dọa chính đối với an ninh của họ. Hoa Kỳ đã can thiệp vào nội bộ của họ, áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế và tăng cường hiện diện quân sự ở khu vực.
Họ cũng lo ngại về các đồng minh của Hoa Kỳ, chẳng hạn như Nhật Bản và Hàn Quốc, có thể được sử dụng để chống lại họ. Một số quốc gia cũng phải đối mặt với các mối đe dọa an ninh cụ thể khác.
Ví dụ: Iran lo ngại về sự hiện diện của Israel ở Trung Đông, trong khi Triều Tiên lo ngại về mối quan hệ đồng minh giữa Hàn Quốc và Hoa Kỳ.
Để đối phó với các mối đe dọa này, bốn quốc gia đã tăng cường hợp tác quân sự trong những năm gần đây. Họ đã tiến hành các cuộc tập trận quân sự chung, chia sẻ thông tin tình báo và phát triển các loại vũ khí mới. Họ cũng đã phối hợp lập trường trong các vấn đề quốc tế, chẳng hạn như chương trình hạt nhân của Triều Tiên.
Mục tiêu chính của hợp tác quân sự là răn đe các mối đe dọa bên ngoài và bảo vệ an ninh quốc gia của mỗi quốc gia. Họ cũng muốn nâng cao khả năng quân sự của mình và thể hiện sức mạnh trên trường quốc tế. Tuy nhiên, sự hợp tác quân sự này cũng có thể dẫn đến những lo ngại về an ninh khu vực và gia tăng căng thẳng quốc tế.
Nhìn chung, mối đe dọa an ninh chung là một động lực mạnh mẽ thúc đẩy hợp tác quân sự giữa Nga, Trung Quốc, Triều Tiên và Iran. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ sự hợp tác này để đảm bảo nó không dẫn đến leo thang căng thẳng và bất ổn khu vực.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng mỗi quốc gia tham gia vào liên minh này đều có những lợi ích và ưu tiên riêng, có thể dẫn đến mâu thuẫn và bất đồng trong tương lai. Do đó, việc duy trì sự hợp tác hiệu quả và lâu dài sẽ là một thách thức lớn đối với liên minh này.
SỰ CAN THIỆP CỦA CỘNG ĐỒNG QUỐC TẾ
Cộng đồng quốc tế có thể sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế và ngoại giao để ngăn chặn sự hình thành liên minh và bùng nổ chiến tranh hay không là một vấn đề phức tạp với nhiều ý kiến trái chiều.
Việc áp đặt các biện pháp trừng phạt kinh tế có thể gây áp lực lên các quốc gia, buộc họ phải thay đổi hành vi. Ví dụ, các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Nga sau khi nước này xâm lược Ukraine đã khiến nền kinh tế Nga suy giảm đáng kể và có thể buộc Nga phải đàm phán hòa bình.
Các biện pháp trừng phạt ngoại giao, chẳng hạn như trục xuất các nhà ngoại giao hoặc hạ cấp quan hệ ngoại giao, có thể thể hiện sự không đồng tình của cộng đồng quốc tế với hành vi của một quốc gia và gây sức ép lên quốc gia đó để thay đổi.
Các biện pháp trừng phạt có thể được sử dụng để ngăn chặn các quốc gia thù địch hình thành liên minh có thể gây ra mối đe dọa cho hòa bình và an ninh quốc tế. Ví dụ, sau Thế chiến II, Hoa Kỳ đã áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế đối với Nhật Bản và Tây Đức để ngăn chặn hai quốc gia này tái vũ trang và gây ra một cuộc chiến tranh mới.
Các biện pháp trừng phạt có thể được sử dụng để khuyến khích đối thoại và ngoại giao giữa các quốc gia đang có tranh chấp. Bằng cách gây áp lực lên các quốc gia liên quan, các biện pháp trừng phạt có thể buộc họ phải ngồi vào bàn đàm phán và tìm kiếm giải pháp hòa bình cho tranh chấp của họ.
Tuy nhiên, hiệu quả của các biện pháp trừng phạt kinh tế và ngoại giao trong việc ngăn chặn chiến tranh là không chắc chắn. Một số quốc gia có thể có khả năng chống chịu cao đối với các biện pháp trừng phạt, và các biện pháp này có thể không đủ để buộc họ thay đổi hành vi.
Các biện pháp trừng phạt kinh tế có thể có tác động tiêu cực đến người dân bình thường ở quốc gia bị trừng phạt. Ví dụ, các biện pháp trừng phạt đối với Iraq trong những năm 1990 đã khiến hàng nghìn người thiệt mạng do thiếu lương thực và thuốc men.
Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt có thể khiến các quốc gia bị trừng phạt tức giận và có thể dẫn đến leo thang căng thẳng và chiến tranh. Ví dụ, việc áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Cuba trong những năm 1960 đã góp phần dẫn đến Khủng hoảng tên lửa Cuba, suýt dẫn đến chiến tranh hạt nhân giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.
Việc áp dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế và ngoại giao có thể vi phạm luật pháp quốc tế, nếu các biện pháp này không được Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc ủy quyền.
Cộng đồng quốc tế có thể sử dụng các biện pháp trừng phạt kinh tế và ngoại giao để ngăn chặn sự hình thành liên minh và bùng nổ chiến tranh, tuy nhiên hiệu quả và tác động phụ của các biện pháp này là không chắc chắn. Việc sử dụng các biện pháp trừng phạt cần được xem xét cẩn thận và chỉ nên được sử dụng như một biện pháp cuối cùng sau khi đã thử các biện pháp khác như ngoại giao và đối thoại.
Ngoài ra, cần lưu ý rằng hiệu quả của các biện pháp trừng phạt phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm mức độ nghiêm trọng của các biện pháp trừng phạt, sự đoàn kết của cộng đồng quốc tế và khả năng chống chịu của quốc gia bị trừng phạt.
Cộng đồng quốc tế cũng cần cân nhắc những tác động tiềm ẩn của các biện pháp trừng phạt đối với người dân bình thường ở quốc gia bị trừng phạt, cũng như nguy cơ leo thang căng thẳng và chiến tranh.
VIỄN CẢNH CHIẾN TRANH THẾ GIỚI THỨ 3
Việc dự đoán chính xác khả năng xảy ra Thế chiến thứ ba nếu một liên minh mới được thành lập là rất khó khăn, vì điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố phức tạp và luôn thay đổi. Tuy nhiên, có thể phân tích một số yếu tố tiềm ẩn có thể ảnh hưởng đến khả năng xảy ra xung đột trên quy mô toàn cầu.
Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng xảy ra chiến tranh:
Lợi ích quốc gia: Các quốc gia tham gia liên minh tiềm năng sẽ cân nhắc lợi ích quốc gia của họ khi quyết định có tham gia vào một cuộc xung đột hay không. Nếu họ tin rằng tham chiến mang lại nhiều lợi ích hơn so với rủi ro, họ có thể có nhiều khả năng tham gia hơn.
Đánh giá rủi ro: Các quốc gia cũng sẽ đánh giá rủi ro tiềm ẩn của việc tham gia vào một cuộc xung đột toàn cầu. Điều này có thể bao gồm thiệt hại về nhân mạng và kinh tế, cũng như khả năng leo thang thành chiến tranh hạt nhân.
Áp lực từ các bên liên quan: Các quốc gia có thể phải chịu áp lực từ các bên liên quan khác, chẳng hạn như đồng minh hoặc đối thủ, để tham gia hoặc không tham gia vào một cuộc xung đột. Áp lực này có thể đến dưới nhiều hình thức, chẳng hạn như đe dọa trừng phạt kinh tế hoặc hỗ trợ quân sự.
Bên cạnh những yếu tố này, còn có một số yếu tố khó lường khác có thể ảnh hưởng đến khả năng xảy ra chiến tranh, chẳng hạn như sự ổn định của các chính phủ liên quan và tâm lý của các nhà lãnh đạo thế giới.
Do bản chất phức tạp và luôn thay đổi của quan hệ quốc tế, không thể đưa ra dự đoán chắc chắn về việc liệu một liên minh mới có dẫn đến Thế chiến thứ ba hay không. Tuy nhiên, việc phân tích các yếu tố có thể ảnh hưởng đến khả năng xảy ra xung đột có thể giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những rủi ro tiềm ẩn liên quan đến việc thành lập các liên minh quốc tế mới.
Điều quan trọng cần lưu ý là ngoại giao và đối thoại vẫn là những công cụ quan trọng để ngăn chặn xung đột và thúc đẩy hòa bình. Cộng đồng quốc tế nên tiếp tục nỗ lực giải quyết các tranh chấp một cách hòa bình và xây dựng lòng tin và hợp tác giữa các quốc gia.
Viễn cảnh về một liên minh Nga-Trung-Triều-Iran và chiến tranh thế giới thứ ba là một vấn đề phức tạp và đầy rẫy ẩn số. Cần theo dõi sát sao tình hình quốc tế, phân tích các yếu tố tiềm ẩn và thúc đẩy hòa bình, ngoại giao và hợp tác quốc tế để xây dựng một tương lai an toàn và thịnh vượng cho tất cả.
Liên minh này có vấn đề về ý thức hệ, với tư tưởng quá khích có thể sẽ gây chiến tranh thế giới thứ ba làm tổn thất cho nhân loại