Biến đổi khí hậu tại Việt Nam: Thách thức và hành động ứng phó
Van John Duong ngày 14 tháng 1 năm 2024
Việt Nam, một quốc gia xinh đẹp với đường bờ biển dài, đồng bằng phì nhiêu và hệ sinh thái đa dạng, đang đứng trước một thách thức lớn chưa từng có: biến đổi khí hậu. Những tác động của hiện tượng này ngày càng rõ rệt, đe dọa đến nền kinh tế, đời sống người dân và cả tương lai của đất nước.
Những tác động tiêu cực của biến đổi khí hậu:
Nước biển dâng cao: Mực nước biển dâng cao đe dọa đến các vùng ven biển, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long, nơi sinh sống của hàng triệu người dân. Tình trạng này dẫn đến xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt, đất nông nghiệp và hệ sinh thái ven biển.
Thiên tai gia tăng: Biến đổi khí hậu khiến các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn. Những thiên tai này gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và cơ sở hạ tầng.
Đa dạng sinh học suy giảm: Nhiệt độ tăng cao và biến động mưa thất thường đe dọa đến các hệ sinh thái nhạy cảm như rừng ngập mặn, rạn san hô và các loài động vật đặc hữu. Suy giảm đa dạng sinh học ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn, du lịch sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng.
Tác động đến sức khỏe: Biến đổi khí hậu làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết, tiêu chảy và các bệnh liên quan đến hô hấp. Tình trạng ô nhiễm không khí cũng trở nên nghiêm trọng hơn do nhiệt độ cao và đô thị hóa.
Những bước chuẩn bị ứng phó với biến đổi khí hậu:
Phát triển bền vững: Việt Nam cần chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững, giảm thiểu phát thải khí nhà kính, bảo vệ môi trường và sử dụng hiệu quả tài nguyên thiên nhiên. Các chính sách kinh tế, năng lượng, giao thông cần được điều chỉnh phù hợp để hướng tới mục tiêu giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Nâng cao năng lực chống chịu: Cần đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng chống chịu thiên tai, hệ thống phòng chống lũ lụt, đê biển kiên cố, di dời dân cư khỏi các vùng nguy hiểm. Bên cạnh đó, nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu và trang bị kỹ năng ứng phó cho người dân là rất quan trọng.
Hợp tác quốc tế: Biến đổi khí hậu là thách thức toàn cầu, đòi hỏi sự hợp tác quốc tế mạnh mẽ. Việt Nam cần tích cực tham gia các hiệp định quốc tế về giảm thiểu khí nhà kính, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi các nước khác trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
Nghiên cứu và phát triển: Cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu, dự báo thiên tai, phát triển các giống cây trồng chịu hạn mặn, công nghệ năng lượng sạch và các giải pháp thích ứng khác.
Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến Việt Nam, cả về môi trường, kinh tế và xã hội.
Nước biển dâng cao
Mực nước biển dâng cao là một trong những tác động rõ rệt nhất của biến đổi khí hậu. Theo báo cáo của Ngân hàng Thế giới, mực nước biển tại Việt Nam đã tăng trung bình 2,4 mm/năm trong giai đoạn 1993-2017. Nếu không có các biện pháp ứng phó kịp thời, mực nước biển có thể dâng cao thêm 20-50 cm vào năm 2100.
Nước biển dâng cao đe dọa đến các vùng ven biển, đặc biệt là đồng bằng sông Cửu Long, nơi sinh sống của hơn 20 triệu người. Tình trạng này dẫn đến xâm nhập mặn, ảnh hưởng đến nguồn nước ngọt, đất nông nghiệp và hệ sinh thái ven biển.
Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, diện tích đất ven biển bị xâm nhập mặn tại Việt Nam đã tăng từ 45.000 ha năm 2000 lên 120.000 ha năm 2020. Nếu không có các biện pháp ứng phó hiệu quả, diện tích này có thể tiếp tục tăng lên 160.000 ha vào năm 2030 và 250.000 ha vào năm 2050.
Thiên tai gia tăng
Biến đổi khí hậu khiến các hiện tượng thời tiết cực đoan như bão, lũ lụt, hạn hán xảy ra thường xuyên và dữ dội hơn. Trong những năm gần đây, Việt Nam đã phải hứng chịu nhiều đợt bão, lũ lụt, hạn hán nghiêm trọng, gây thiệt hại nặng nề về người và tài sản.
Theo thống kê của Tổng cục Thống kê, thiệt hại do thiên tai tại Việt Nam trong giai đoạn 1991-2020 ước tính lên tới 360 nghìn tỷ đồng.
Bão, lũ lụt gây thiệt hại lớn về cơ sở hạ tầng, sản xuất nông nghiệp, nhà ở và tài sản của người dân. Hạn hán gây thiếu nước sinh hoạt, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp và đời sống của người dân.
Đa dạng sinh học suy giảm
Nhiệt độ tăng cao và biến động mưa thất thường đe dọa đến các hệ sinh thái nhạy cảm như rừng ngập mặn, rạn san hô và các loài động vật đặc hữu. Suy giảm đa dạng sinh học ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn, du lịch sinh thái và các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng.
Rừng ngập mặn là một trong những hệ sinh thái quan trọng nhất của Việt Nam, có vai trò bảo vệ bờ biển, ngăn ngừa lũ lụt và cung cấp nguồn lợi thủy sản. Tuy nhiên, diện tích rừng ngập mặn của Việt Nam đã giảm từ 4,2 triệu ha năm 1943 xuống còn 2,2 triệu ha năm 2020.
Rạn san hô là một hệ sinh thái biển quan trọng, có vai trò bảo vệ bờ biển và là nơi sinh sống của nhiều loài động vật biển. Tuy nhiên, diện tích rạn san hô của Việt Nam đã giảm từ 210.000 ha năm 1980 xuống còn 125.000 ha năm 2020.
Tác động đến sức khỏe
Biến đổi khí hậu làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm như sốt xuất huyết, tiêu chảy và các bệnh liên quan đến hô hấp. Tình trạng ô nhiễm không khí cũng trở nên nghiêm trọng hơn do nhiệt độ cao và đô thị hóa.
Theo thống kê của Bộ Y tế, số ca mắc sốt xuất huyết tại Việt Nam đã tăng từ 150.000 ca năm 2011 lên 200.000 ca năm 2020. Số ca mắc tiêu chảy cũng tăng từ 30 triệu ca năm 2011 lên 40 triệu ca năm 2020.
Ô nhiễm không khí là một trong những nguyên nhân gây ra các bệnh về tim mạch, hô hấp và ung thư. Theo kết quả nghiên cứu của Bộ Tài nguyên và Môi trường, ô nhiễm không khí tại Việt Nam đã gây ra 43.000 ca tử vong vào năm 2020.
Các hành động ứng phó với biến đổi khí hậu
Để ứng phó với biến đổi khí hậu, Việt Nam cần triển khai các hành động đồng bộ trên cả ba trụ cột: giảm thiểu phát thải khí nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu và tăng cường hợp tác quốc tế.
Giảm thiểu phát thải khí nhà kính
Giảm thiểu phát thải khí nhà kính là giải pháp căn cơ nhất để ứng phó với biến đổi khí hậu. Việt Nam đã cam kết giảm phát thải khí nhà kính 27% vào năm 2030, so với kịch bản phát triển thông thường, và 45% nếu có sự hỗ trợ quốc tế.
Để thực hiện cam kết này, Việt Nam cần đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo, sử dụng hiệu quả năng lượng, và giảm phát thải trong các ngành công nghiệp, giao thông vận tải và nông nghiệp.
Một số dự án cụ thể đang được triển khai tại Việt Nam để giảm thiểu phát thải khí nhà kính bao gồm:
Xây dựng các nhà máy điện mặt trời, điện gió và điện sinh khối.
Cải thiện hiệu quả sử dụng năng lượng trong các tòa nhà, nhà máy và phương tiện giao thông.
Phát triển các ngành công nghiệp ít phát thải.
Tăng cường trồng rừng và bảo vệ rừng.
Thích ứng với biến đổi khí hậu
Thích ứng với biến đổi khí hậu là giải pháp cần thiết để giảm thiểu thiệt hại do biến đổi khí hậu gây ra. Việt Nam cần xây dựng các kế hoạch, chương trình và dự án thích ứng với biến đổi khí hậu ở tất cả các lĩnh vực, bao gồm:
Nông nghiệp: phát triển các giống cây trồng, vật nuôi có khả năng chịu hạn, mặn, ngập úng.
Thủy sản: phát triển các mô hình nuôi trồng thủy sản bền vững.
Du lịch: phát triển các sản phẩm du lịch thích ứng với biến đổi khí hậu.
Hạ tầng: xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng kiên cố, chống chịu với thiên tai.
Một số dự án cụ thể đang được triển khai tại Việt Nam để thích ứng với biến đổi khí hậu bao gồm:
Xây dựng các đê biển, kè chắn sóng để bảo vệ bờ biển.
Phát triển hệ thống dự báo, cảnh báo sớm thiên tai.
Triển khai các chương trình chuyển đổi sinh kế cho người dân chịu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
Hợp tác quốc tế
Hợp tác quốc tế là giải pháp cần thiết để ứng phó với biến đổi khí hậu. Việt Nam cần tích cực tham gia các hiệp định quốc tế về biến đổi khí hậu, chia sẻ kinh nghiệm và học hỏi các nước khác trong việc ứng phó với biến đổi khí hậu.
Một số hoạt động hợp tác quốc tế của Việt Nam trong lĩnh vực biến đổi khí hậu bao gồm:
Tham gia Công ước khung của Liên Hợp Quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC).
Tham gia Hiệp định Paris về biến đổi khí hậu.
Tham gia các sáng kiến của các tổ chức quốc tế như Quỹ Môi trường toàn cầu (GEF), Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF).
Kết luận
Biến đổi khí hậu là một thách thức lớn, nhưng không phải là bất khả thi. Bằng cách triển khai các hành động đồng bộ trên cả ba trụ cột: giảm thiểu phát thải khí nhà kính, thích ứng với biến đổi khí hậu và tăng cường hợp tác quốc tế, Việt Nam có thể giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu và xây dựng một tương lai bền vững cho con cháu mai sau.
Comments